Hyundai Grand i10 1 2 AT 2022

So sánh sản phẩm (0)


0_star

640,000,000đ

Kiểu dáng : B - SUV
Kích thước : 4315 x 1790 x 1660 (mm)
Hộp số : IVT
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

690,000,000đ

Kiểu dáng : B - SUV
Kích thước : 4315 x 1790 x 1660 (mm)
Hộp số : IVT
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

472,100,000đ

Kiểu dáng : B - SEDAN
Kích thước : 4400 x 1729 x 1470 (mm)
Hộp số : 6 MT
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

380,000,000đ

Kiểu dáng : A - SEDAN
Kích thước : 3995 x 1680 x 1520 (mm)
Hộp số : 5 MT 
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

455,000,000đ

Kiểu dáng : A - SEDAN
Kích thước : 3995 x 1680 x 1520 (mm)
Hộp số : 4 AT
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

425,000,000đ

Kiểu dáng : A - SEDAN
Kích thước : 3995 x 1680 x 1520 (mm)
Hộp số : 5 MT 
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

435,000,000đ

Kiểu dáng : A - HATCHBACK
Kích thước : 3805 x 1680 x 1520 (mm)
Hộp số : 4 AT
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

405,000,000đ

Kiểu dáng : A - HATCHBACK
Kích thước : 3805 x 1690 x 1520 (mm)
Hộp số : 5 MT
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

360,000,000đ

Kiểu dáng : A HATCHBACK
Kích thước : 3805 x 1680 x 1520 (mm)
Hộp số : 5 MT
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

729,000,000đ

Kiểu dáng : C - SEDAN
Kích thước : 4675 x 1825 x 1440 (mm)
Hộp số : 6 AT 
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

799,000,000đ

Kiểu dáng : C - SEDAN
Kích thước : 4675 x 1825 x 1440 (mm)
Hộp số : 7 DCT 
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

669,000,000đ

Kiểu dáng : C - SEDAN
Kích thước : 4675 x 1825 x 1440 (mm)
Hộp số : 6 AT 
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

599,000,000đ

Kiểu dáng : C - SEDAN
Kích thước : 4675 x 1825 x 1440 (mm)
Hộp số : 6 AT 
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

1,029,000,000đ

Kiểu dáng : D - SUV
Kích thước : 4785 x 1900 x 1720 (mm)
Hộp số : 6 AT
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

1,120,000,000đ

Kiểu dáng : D - SUV
Kích thước : 4785 x 1900 x 1720 (mm)
Hộp số : 8 DCT
Nhiên liệu : Dầu

0_star

1,269,000,000đ

Kiểu dáng : D - SUV
Kích thước : 4785 x 1900 x 1720 (mm)
Hộp số : 8 DCT
Nhiên liệu : Dầu

0_star

1,210,000,000đ

Kiểu dáng : D - SUV
Kích thước : 4785 x 1900 x 1720 (mm)
Hộp số : 6 AT
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

879,000,000đ

Kiểu dáng : C - SUV
Kích thước : 4630 x 1865 x 1695 (mm)
Hộp số : 6 AT
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

799,000,000đ

Kiểu dáng : C - SUV
Kích thước : 4630 x 1865 x 1695 (mm)
Hộp số : 6 AT
Nhiên liệu : Xăng 

0_star

959,000,000đ

Kiểu dáng : C - SUV
Kích thước : 4630 x 1865 x 1695 (mm)
Hộp số : 8 AT
Nhiên liệu : Dầu

0_star

959,000,000đ

Kiểu dáng : C - SUV
Kích thước : 4630 x 1865 x 1695 (mm)
Hộp số : 7 DCT
Nhiên liệu : Xăng 

Hiển thị 0 đến 0 của 0 (0 trang)